Có 2 kết quả:
传输通道 chuán shū tōng dào ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋ • 傳輸通道 chuán shū tōng dào ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋ
chuán shū tōng dào ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
transport channel
Bình luận 0
chuán shū tōng dào ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
transport channel
Bình luận 0